electronics industry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronics industry+ Noun
- công nghiệp điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronics industry"
- Những từ có chứa "electronics industry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nghiệp kỹ nghệ điện tử học công nghệ đại công nghiệp công thương mũi nhọn non trẻ cần mẫn nghệ more...
Lượt xem: 463